Mốc Nạp Vĩnh Viễn tại Kiếm Thế Quyết Chiến


—------50k—-----

✅50 Vạn Bạc Khóa.

✅50 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 6 (Khóa).

✅3000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] Lệnh bài mở rộng rương (Lv1).

------Mốc 100k------

✅100 Vạn Bạc Khóa.

✅100 Vạn Đồng Khóa.

✅2 Huyền Tinh Cấp 7 (Khóa).

✅4000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅1 Túi Phi Phượng 24 Ô.

✅1 Lệnh bài mở rộng rương (Lv2).

------Mốc 300k------

✅200 Vạn Bạc Khóa.

✅200 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 7 (Khóa).

✅5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅1 Túi Phi Phượng 24 Ô.

✅[1] Lệnh bài mở rộng rương (Lv3).

------Mốc 500k------

✅300 Vạn Bạc Khóa.

✅300 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 8 (Khóa).

✅6000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] Lệnh bài mở rộng rương (Lv4).

✅[1] Túi Phi Phượng 24 Ô.

✅Danh Hiệu Thành Viên Thân Thiết.

------Mốc 1000k------

✅350 Vạn Bạc Khóa.

✅350 Vạn Đồng Khóa.

✅5 Huyền Tinh Cấp 8 (Khóa)

✅1000 Tiền Du Long Các.

✅7000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] [Mặt nạ] Tài Phu ngát trời (VIP 1)

✅Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Đồng.

------Mốc 2000k------

✅500 Vạn Đồng Khóa.

✅500 Vạn Bạc Khóa

✅2000 Tiền Du Long (Khóa).

✅10000 Ngũ Hành Hồn Thạch(Khóa).

✅4 Huyền Tinh Cấp 8 (Khóa).

✅1 [Mặt nạ] Quân Lâm Miện (VIP 1)(Khóa)

✅1 [Mã bài] Phiên Vũ (KTC+60) (Khóa).

:✅Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Bạc

 

------Mốc 5000k------

✅550 Vạn Bạc Khóa.

✅550 Vạn Đồng Khóa.

✅2 Huyền Tinh Cấp 9 (Khóa)

✅4000 Tiền Du Long Các.

✅5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] Bổ Tu Lệnh

✅100 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅[1] [Mặt nạ] Quân Lâm Miện (VIP 2)

✅Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Vàng.

------Mốc 8000k------

✅500 Vạn Bạc Khóa.

✅500 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 9 (Khóa)

✅4500 Tiền Du Long Các.

✅300 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅6000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Bạch Kim.

------Mốc 10000k------

✅550 Vạn Bạc Khóa.

✅550 Vạn Đồng Khóa.

✅1 Huyền Tinh Cấp 10 (Khóa)

✅5000 Tiền Du Long Các.

✅8000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] [Mặt nạ] Quân Lâm Miện (VIP 3)

✅500 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅[1] [Mã bài] Phiên Vũ (KTC+100).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 01

------Mốc 15000k------

✅600 Vạn Bạc Khóa.

✅600 Vạn Đồng Khóa.

✅2 Huyền Tinh Cấp 10 (Khóa)

✅6000 Tiền Du Long Các.

✅9000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] [Mã bài] Ức Vân (KTC+110) + 1 Kỹ Năng Phái.

✅1000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 02.

------Mốc 20000k------

✅700 Vạn Bạc Khóa.

✅700 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 10 (Khóa).

✅7000 Tiền Du Long Các.

✅10000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] [Mã bài] Ức Vân (KTC+150) + 1 Kỹ Năng Phái.

✅2000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 3.

------Mốc 30000k------

✅800 Vạn Bạc Khóa.

✅800 Vạn Đồng Khóa.

✅1 Huyền Tinh Cấp 11 (Khóa).

✅8000 Tiền Du Long Các.

✅12000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[Mã bài] Ức Vân (KTC+180) + 1 Kỹ Năng Phái

✅[1] Bổ Tu Lệnh.

✅2000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 4.

------Mốc 40000k------

✅900 Vạn Bạc Khóa.

✅900 Vạn Đồng Khóa.

✅2 Huyền Tinh Cấp 11 (Khóa)

✅9000 Tiền Du Long Các.

✅15000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅3000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 5.

------Mốc 50000k------

✅1000 Vạn Bạc Khóa.

✅1000 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 11 (Khóa).

✅10000 Tiền Du Long Các.

✅20000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅[1] [Mặt nạ] Quân Lâm Miện (VIP 5).

✅[1] [Mã bài] (Lăng Thiên) (KTC+250) + 1 Kỹ Năng Phái.

✅4000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 6.

 

------Mốc 60000k------

✅1500 Vạn Bạc Khóa.

✅1500 Vạn Đồng Khóa.

✅2 Huyền Tinh Cấp 12 (Khóa).

✅15000 Tiền Du Long Các.

✅20000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅ Hòa Thị Ngọc x30.

✅5000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 7

 

------Mốc 70000k------

✅2000 Vạn Bạc Khóa.

✅2000 Vạn Đồng Khóa.

✅3 Huyền Tinh Cấp 12 (Khóa).

✅20000 Tiền Du Long Các.

✅20000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).

✅ Hòa Thị Ngọc x40.

✅6000 Vỏ Sò Vàng (Khóa).

✅Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 8

✅[1] [Mặt nạ] Quân Lâm Miện (VIP 6).